Dây chuyền sản xuất ván ghép

DÂY CHUYỀN MÁY LÀM VÀN SÀN CÔNG NGHIỆP TỰ ĐỘNG

  • Thương hiệu: Woodmaster - Trung Quốc
  • Mã sản phẩm: WM-FL400A
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Bảo hành: 12 tháng

* Chi tiết dây chuyền

1/ Hệ thống gắp ván tự động
2/ Hệ thống máy cưa nhiều lưỡi xẻ nan
3/ Hệ thống băng tải chuyển phôi và lật mặt ván
4/ Máy phay mộng ván sàn 2 bên cạnh dài 
5/ Băng tải con lăn
6/ Máy phay mộng ván sàn 2 đầu đuôi
7/ Máy vệ sinh và lật ván về chiều ban đầu
8/ Hệ thống điện điều khiển

* Thông số kỹ thuật chi tiết

1/ Hệ thống gắp ván tự động

A/ Cầu gắp ván di chuyển
- Khoảng dịch chuyển: 1000mm
- Tốc độ làm việc tối đa: 12 lần/ph
- Chiều cao hút gắp ván lên: 1250mm
- Chiều cao hạ ván xuống: 1250mm
- Công suất motor chuyền động: 2*3.0 KW
- Công suất bơm chân không: 3KW
B/ Bàn nâng thủy lực:
- Hành trình nâng: 1250mm
- Xi lanh thủy lực: 2 cái
- Tổng công suất nâng: 3T
( bàn nâng tự nâng ván lên đến chiều cao 1250mm để máy gắp ván hút di chuyển ván nhanh hơn)

2/ Hệ thống cưa nhiều lưỡi

A/ Bàn con lăn đưa phôi vào
- Công suất: 0.75 kW
- Chiều cao bàn: 850±50 mm
- Tốc độ băng tải: 15~30 m/ph
B/ Máy cưa rong nhiều lưỡi
- Motor trục chính: 18kw
- Motor đưa phôi: 2.2kw
- Đường kính trục: 80mm
- Tốc độ cắt: 5-30m/ph
C/ Băng tải con lăn
- Công suất: 0.75 kW
- Chiều cao bàn: 850±50 mm
- Tốc độ băng tải: 15~30 m/ph

3/ Hệ thống băng tải chuyển phôi và lật mặt ván

A/ Băng tải chuyển hướng
- Công suất: 0.75 kW
- Chiều cao bàn: 850±50 mm
- Tốc độ băng tải: 15~30 m/ph
B/ Máy lật mặt ván
- Công suất1.75 kW;
- Chiều cao làm việc: 850/1250±50 mm
- Tốc độ băng tải: 20~45 m/ph
C/ Băng tải vào phôi máy phay mộng
- Chiều cao làm việc: 1150±50 mm
- Tốc độ băng tải: 20~80 m/ph
- Chiều dài băng tải: ~ 3600mm

4/ Máy phay mộng ván sàn 2 bên cạnh dài

- Tốc độ làm việc: 20-80 m/ph
- Chiều dày ván: 4~12mm
- Chiều dài phôi ngắn nhất: 450mm
- Chiều rông phôi nhỏ nhất: 125mm
- Chiều rông phôi lớn nhất: 400mm
- Chiều sâu gài mộng tối đa: 12mm
- Chiều cao bàn làm việc: 1150±50mm
- Áp lực khí nén: 0.6~0.8Mpa
1# Motor phay cạnh trước: Trái + Phải ( 10kw )
2# Motor phay cạnh trước: Trái + Phải ( 10kw )
3# Motor phay chi tiết: Trái + Phải ( 6.2kw)
4# Bộ phận cạo mép cạnh (không motor)
5# Motor phay rãnh khóa: Trái + Phải ( 6.2kw)
6# Motor phay cạnh định hình: Trái + Phải ( 6.2kw)
- Đường kính trục dao: 40mm kẹp thủy lực

5/ Băng tải con lăn

- Chiều dài băng tải: 3600mm
- Chiều dài phôi: 450-1600mm
- Chiều rộng phôi: 120-600mm
- Tốc độ băng tải: 20-80m/ph

6/ Máy phay mộng ván sàn 2 đầu đuôi

- Tốc độ làm việc: 20-80 m/ph
- Chiều dày ván: 4~12mm
- Chiều dài phôi lớn nhất: 450-1600mm
- Chiều cao bàn làm việc: 1150±50mm
- Áp lực khí nén: 0.6~0.8Mpa
1# Motor phay cạnh trước: Trái + Phải ( 6.2kw )
2# Motor phay cạnh trước: Trái + Phải ( 6.2kw )
3# Motor phay chi tiết: Trái + Phải ( 6.2kw )
4# Bộ phận cạo mép cạnh (không motor)
5# Motor phay rãnh khóa: Trái + Phải ( 6.2kw)
6# Motor phay cạnh định hình: Trái + Phải ( 6.2kw)
- Đường kính trục dao: 40mm kẹp thủy lực

7/ Máy vệ sinh và lật ván về chiều ban đầu

Chức năng: Vệ sinh sạch 2 mặt ván và lật mặt ván về mặt chuẩn để đóng gói
- Motor chổi: 2*0.55KW
- Motor đảo chiều: 0.75 KW
- Motor băng tải: 0.75 KW
- Tốc độ băng tải: 60m/ph

8/ Hệ thống tủ điện điều khiển

- 4 tủ điều khiển toàn bộ hệ thống
- Mitsubishi Electric system
- Tổng công suất: 220.25kW

* Công suất dây chuyền ( tham khảo)

A/ Quy cách phôi
- Chiều rộng ván sàn: 178mm
- Chiều dài ván sàn: 1220mm
- Thời gian làm: 300 ngày/năm
- Thời gian làm: 2 ca/ngày
- Thời gian làm: 8h/ ca
- Tốc độ làm việc: 65 thanh/ph
B/ Tốc độ công suất chi tiết
- 100% công suất: 62,400 thanh/ ngày
- 100% công suất: 13,540 m2/ ngày
- Sản lượng hàng năm: 18,720,000 thanh
- Tỷ lệ hiệu quả 80%
- 80% công suất: 49,920 thanh/ ngày
- 80% công suất: 10,832 m2/ ngày
- Sản lượng hàng năm: 14,976,000 thanh / 3,249,792 m2
* Lưu ý: Không bao gồm dao lưỡi kèm theo máy
- Tổng số dao: 8 lưỡi cưa, 24 dao phay, 24 dao phay rãnh khóa



Xem thêm video

Sản phẩm khác

Danh mục sản phẩm

Hệ thống Showroom - Bảo Hành WOODMASTER Toàn Quốc
1TỈNH BÌNH DƯƠNG
TỈNH BÌNH DƯƠNG

Số 10, QL.13, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương

0933.671.343 - Mr Hải

0937.378.343 - Mr Cường

0918 744 343 - Ms Trang

0964 432 343 - Hotline

Bản đồ →

2TP HỒ CHÍ MINH
TP  HỒ CHÍ MINH

62C, Nguyễn Thị Thập, P. Bình Thuận, Q7, TP. HCM

0937.378.343 - Mr Cường

0918 744 343 - Ms Trang 

Bản đồ →

3TP HÀ NỘI
TP HÀ NỘI

Ngõ 70, Đản Dị, Uy Nỗ, Đông Anh, Thành phố Hà Nội

0977 244 343 - Mr Cường

0989 730 343 - Mr Thức

Bản đồ →

 
4TỈNH ĐỒNG NAI
TỈNH ĐỒNG NAI

Số 343, Đường Điểu Xiển, Tổ 8, Khu Phố 9, P. Tân Biên, TP. Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

0982.421.343​​​​​​ - Mr Công

0332 533 343 - Ms Thương

Bản đồ →

5TP. QUY NHƠN - BÌNH ĐỊNH
TP. QUY NHƠN - BÌNH ĐỊNH

Lô OTM7-8, Khu Đô Thị Mới Long Vân, P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn, Bình Định

0965 931 343 - Mr Vương GĐ

0966 112 343 - Mr Hiếu P.KD

0981 718 343 - Hỗ trợ KT

0973 414 343 - Văn Phòng

Bản đồ →

 
6BUÔN MÊ THUẬT

0981 718 343 - Mr Phương 

0918 744 343 - Ms Trang

7ĐÀ NẴNG

0981 718 343 - Mr Phương 

0332 533 343 - Ms Thương

8NGHỆ AN

0977 244 343 - Mr Cường

0989 730 343 - Mr Thức

9CẦN THƠ

0937 378 343 - Mr Cường 

0933 671 343 - Mr Hải

10NHA TRANG

096 6112 343 - Hotline 

0332 533 343 - Ms Thương